site stats

Break a record là gì

WebĐịnh nghĩa keep a record of It can be used in many ways. To keep track of something To write down important information To make sure not to forget something I keep a record … WebEnglish Cách sử dụng "break a record" trong một câu. Required to set the tone, it can make or break a record. But we're not going into this game thinking we want to break a record. …

TO MAKE A RECORD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

WebMar 27, 2024 · How to use break the record in a sentence. to perform better than anyone or anything else or to achieve something no other person or thing has achieved… See the … Web7 likes, 0 comments - Supersports Vietnam (@supersportsvn) on Instagram on April 10, 2024: "TINH THẦN THỂ THAO KHÔNG GIỚI HẠN LÀ SẴN SÀNG BỨT PHÁ ... fun wood crafts https://autogold44.com

SET A RECORD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

WebBreak là gì: / breik /, Danh từ: xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián... Webrecord-breaking ý nghĩa, định nghĩa, record-breaking là gì: 1. better, bigger, longer, etc. than anything else before: 2. better, bigger, longer, etc. than…. Tìm hiểu thêm. Từ điển WebPTR Record (Point Record, tạm dịch: bản ghi ngược, hay còn được gọi là Reverse DNS ) là một bản ghi thực hiện việc chuyển một địa chỉ IP đến tên miền. Hiểu đơn giản, PTR Record giống như một phiên bản ngược của A record: nếu A … github mass grave

"Track Record" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Category:TO BREAK THE WORLD RECORD Tiếng việt là gì - trong …

Tags:Break a record là gì

Break a record là gì

Break a record - Idioms by The Free Dictionary

Webto break the record. to the world record. He attempts the Aim Challenge and managed to break the world record on July 26 with a time of 28.165 seconds. Anh đã tham dự Aim … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Break

Break a record là gì

Did you know?

WebMar 16, 2024 · DNS records là gì DNS records cung cấp một cách tiếp cận duy nhất để quản lý dữ liệu DNS, DHCP và IPAM. Bằng cách sử dụng DNS records, bạn có thể quản lý chung nhiều bản ghi DNS và dữ liệu DHCP và IPAM như một đối tượng trên thiết bị.

WebAug 19, 2024 · 6 loại DNS record phổ biến nhất. 1. A record. A record (viết tắt của Address record) là DNS record cơ bản và quan trọng nhất dùng để truy cập web. Nó giúp trỏ tên miền (domain) của website tới một địa chỉ IP cụ thể. A record có cú pháp như sau: [Tên miền] IN A [địa chỉ IP của máy ... http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Record

Webbreak a/the record. phrase. B2. to do something better than the best known speed, time, number, etc. previously achieved: She broke the record for the 5,000 metres. With this, he claimed his eighth gold medal of the Olympics, breaking the record set in 1972 by Spitz. WebDefinition of break a record in the Idioms Dictionary. break a record phrase. What does break a record expression mean? Definitions by the largest Idiom Dictionary.

Webto break (beat) a record: phá kỷ lục; to achieve a record: lập (đạt) một kỷ lục mới; to hold a record: giữ một kỷ lục; world record: kỷ lục thế giới; đĩa hát, đĩa ghi âm (định ngữ) cao …

WebTính từ. Phá kỷ lục. a record-breaking time. thời gian phá kỷ luật. a record-breakinh jump. cái nhảy phá kỷ luật. Từ điển: Thông dụng. fun wooden craftsWebYou want to break free but you're banged up and you need to escape! Bạn muốn phá vỡ miễn phí nhưng bạn đang đập lên và bạn cần phải trốn thoát! to be free. free to play. free to do. trying to break. If you're looking to break free from it all with a trip away from home, don't forget to travel smart. github masscanWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to break (beat) a record là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... funwood online auctionsWebBản ghi (Record) là một cấu trúc bao gồm một số (cố định hoặc thay đổi) các phần tử có kiểu khác nhau nhưng có liên quan với nhau. Các phần tử này gọi là các trường (Field). Ví dụ: bảng điểm của lớp học bao gồm các trường … github mas activatorWebBản dịch của "record" trong Việt là gì? en. ... to break a record. more_vert. ... Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. github mas scriptWebTo break B-R-E-A-K a record R-E-C-O-R-D có nghĩa là đạt được thành quả vượt bực, thắng kỷ lục cũ. MAI LAN: Now I understand. My cousin Ban broke the record for high … github mas scriptsWebto make record profits. make sure to record. to make a difference. to make a decision. a way to make. to make a profit. You're trying to send him up to make a record for yourself. Bạn đang cố gắng thi đấu để tạo ra những kỷ lục cho riêng bản thân mình. I didn't go to Lisbon to make a record ,” Madonna explained. fun wooden christmas crafts